Từ chuyên ngành thiết kế đồ họa
Mock-up: Mô tả thực tế thiết kế sẽ như thế nào, một mô hình hoặc kích thước đầy đủ của bảng thiết kế.
Mood board: Tấm bảng trình bày ý tưởng hoặc các tác phẩm tham khảo phục vụ quá trình thiết kế. Những hình ảnh chi tiết của dự án hoàn thiện sẽ không được trình bày ở đây mà tấm bảng có vai trò giúp làm sáng tỏ tâm trạng và cảm xúc ta mong đợi từ sản phẩm.
Vector image: Ảnh vector. Người thiết kế sẽ dùng các phần mềm thiết kế đồ họa vector để tạo ra các ảnh vector. Ảnh vector có thể chỉnh sửa lại bằng các phần mềm chuyên dụng. Ảnh vector cho phép người thiết kế phóng to ảnh vô hạn mà không làm thay đổi chất lượng ảnh.
Raster image: Ảnh raster. Cũng được thiết kế từ các phần mềm nhưng ảnh raster có kích thước cố định, phù hợp để sử dụng một lần hoặc không cần thay đổi kích thước.
DPI: Độ phân giải chấm trên inch. DPI (Dots Per Inch) dùng để đo lượng mực phun trên 1 inch bề mặt, nếu chỉ số DPI càng cao thì ảnh càng sắc nét.
EPS: Định dạng hình ảnh vector. EPS (Encapsulated PostScript) là một định dạng tập tin đồ họa được dùng trong các ảnh dựa trên vector trong AI.
PSD: Định dạng hình ảnh raster. PSD (Photoshop Document) là tệp ảnh được lưu dưới dạng file gốc gồm các lớp Layer xuất từ phần mềm Adobe Photoshop.
RAW: Định dạng ảnh raw. Dạng hình ảnh thô chưa qua xử lý – thuộc định dạng ở máy ảnh kỹ thuật số.
Texture: Phần bề mặt của một thiết kế. Texture là khái niệm liên quan đến đặc điểm bề mặt của vật thể gồm kích thước, hình dáng, mật độ, tỷ lệ, sự sắp xếp các thành phần vật thể.
TIFF: Định dạng tệp hình ảnh được gắn thẻ. TIFF (Tagged Image File Format) là định dạng sử dụng phương thức nén không mất dữ liệu, dung lượng rất nhiều so với định dạng JPEG.
Alignment: Căn chỉnh. Đây là nền tảng để tạo ra thiết kế đẹp, hấp dẫn người xem. Alignment là sự căn chỉnh sắp xếp các yếu tố thiết kế ở đúng vị trí của nó.
Balance: Cân bằng. Sự phân bố các hình ảnh trong thiết kế. Một thiết kế cân bằng có thể hấp dẫn về thị giác nhưng một ảnh không cân bằng có thể giúp hướng người xem vào thông tin quan trọng nhất.
Negative Space: Không gian âm. Không gian xung quanh các từ và hình ảnh trong thiết kế của bạn. Một số nhà thiết kế chọn dùng không gian âm để tạo ra nét đặc biệt.
Radial: Theo hướng tâm. Một thiết kế trong đó các yếu tố tỏa ra từ tâm điểm và lan tỏa ra bên ngoài.
Rule of thirds: Quy tắc một phần ba. Điều này đề cập đến việc chia hình ảnh thành hai đường dọc và hai đường ngang giúp các nhà thiết kế xác định tiêu điểm và cân bằng bố cục.
Scale: Tỉ lệ. Kích thước của một đối tượng với các yếu tố khác.
White space: Khoảng trắng. Đây là vùng thiết kế không có hình ảnh hoặc văn bản.